"địa vị" meaning in Tiếng Việt

See địa vị in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩ [Hà-Nội], ɗḭə˨˨ jḭ˨˨ [Huế], ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨ [Saigon], ɗiə˨˨ vi˨˨ [Vinh], ɗḭə˨˨ vḭ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có tư tưởng, đầu óc ham muốn vị trí, quyền lực trong xã hội.
    Sense id: vi-địa_vị-vi-adj-uv65Oj0J
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩ [Hà-Nội], ɗḭə˨˨ jḭ˨˨ [Huế], ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨ [Saigon], ɗiə˨˨ vi˨˨ [Vinh], ɗḭə˨˨ vḭ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.
    Sense id: vi-địa_vị-vi-noun-TY-tRzmu
  2. Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.
    Vị trí, chỗ đứng của cá nhân trong xã hội.
    Sense id: vi-địa_vị-vi-noun-biZ5WPcQ
  3. Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.
    Chỗ đứng trong cách nhìn nhận giải quyết vấn đề.
    Sense id: vi-địa_vị-vi-noun-0DKKAcNS
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Địa vị của Việt Nam trên trường quốc tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi."
      ],
      "id": "vi-địa_vị-vi-noun-TY-tRzmu"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.",
        "Vị trí, chỗ đứng của cá nhân trong xã hội."
      ],
      "id": "vi-địa_vị-vi-noun-biZ5WPcQ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.",
        "Chỗ đứng trong cách nhìn nhận giải quyết vấn đề."
      ],
      "id": "vi-địa_vị-vi-noun-0DKKAcNS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˨ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "địa vị"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tư tưởng, đầu óc ham muốn vị trí, quyền lực trong xã hội."
      ],
      "id": "vi-địa_vị-vi-adj-uv65Oj0J"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˨ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "địa vị"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Địa vị của Việt Nam trên trường quốc tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.",
        "Vị trí, chỗ đứng của cá nhân trong xã hội."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vị trí, chỗ đứng thích hợp với vai trò, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi.",
        "Chỗ đứng trong cách nhìn nhận giải quyết vấn đề."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˨ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "địa vị"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tư tưởng, đầu óc ham muốn vị trí, quyền lực trong xã hội."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗḭʔə˨˩ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˩˨ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗiə˨˨ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "địa vị"
}

Download raw JSONL data for địa vị meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.